Characters remaining: 500/500
Translation

quyền thế

Academic
Friendly

Từ "quyền thế" trong tiếng Việt có nghĩa quyền hành thế lực. Đây một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức sức ảnh hưởng lớn, khả năng quyết định hoặc tác động đến các vấn đề quan trọng trong xã hội, chính trị hoặc kinh tế.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Ông ấy một doanh nhân thành đạt, quyền thế trong ngành công nghiệp này."
    • Trong câu này, "quyền thế" chỉ ra rằng ông doanh nhân này không chỉ khả năng kinh doanh tốt còn sức ảnh hưởng trong ngành.
  2. Sử dụng trong bối cảnh chính trị:

    • dụ: "Các nhà lãnh đạo quyền thế thường quyết định những chính sách quan trọng cho đất nước."
    • đây, "quyền thế" ám chỉ đến sức mạnh quyền lực của các nhà lãnh đạo trong việc định hình tương lai của quốc gia.
  3. Sử dụng trong bối cảnh xã hội:

    • dụ: "Trong xã hội, những người quyền thế có thể tác động đến quan điểm của người khác."
    • Câu này cho thấy rằng những người quyền lực khả năng ảnh hưởng đến tư duy hành động của người khác.
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Quyền lực": Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào sức mạnh khả năng điều hành.
    • "Thế lực": Thường chỉ đến sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một nhóm hoặc tổ chức nào đó.
  • Từ gần giống:

    • "Quyền hành": Tập trung vào quyền lực trong việc ra quyết định.
    • "Ảnh hưởng": Nhấn mạnh đến khả năng tác động đến người khác không nhất thiết phải quyền lực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Quyền thế" có thể được dùng để phân tích các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.
  1. quyền hành thế lực.

Comments and discussion on the word "quyền thế"